Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành cơ khí. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT
TIẾNG VIỆT
TIẾNG NHẬT
PHIÊN ÂM
81
Độ cứng
硬さ
かたさ
82
Độ nhám bề mặt
面粗さ
めんあらさ
83
Độ sâu cắt
切り込み量
きりこみりょう
84
Đồng hồ đo dạng cân
てこ式ダイヤルゲージ
85
Động cơ
原動機
げんどうき
86
Động não
ブレインストーミング
87
Đường cắt gọt
切断線
せつだんせん
88
Đường chỉ dẫn
かくれ線
かくれせん
89
Đường che khuất
引出線
ひきだしせん
90
Đường đứt gãy
破断線
はだんせん
91
Đường ghi kích thước
寸法線
すんぽうせん
92
Đường ghi kích thước phụ
寸法補助線
すんぽうほじょせん
93
Đường trung tâm
中心線
ちゅうしんせん
94
Đường viền
外形線
がいけいせん
95
Ê tô
機械バイス
きかいバイス
96
Ê tô máy
油圧バイス
ゆあつバイス
97
Ê tô thuỷ lực
鋳鉄
ちゅうてつ
98
Gia công
加工
かこう
99
Gia công 6 mặt
6面加工
めんかこう
100
Gia công R
R加工
Rかこう
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 6 của chủ đề cơ khí. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất. Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé. ---------- 🌹🌹----------- 📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503 108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản Hotline: 0889739982 service@kienvang-jp.vn https://www.kienvang-jp.vn/ https://www.facebook.com/kienvangjsc17/ Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank Hotline: 0842755459 connect@daifuku-hr.vn https://daifuku-hr.vn/ https://www.facebook.com/daifuku2024/