
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG (Phần 2)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A - Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm |
1 | Quản lí nhà hàng | レストランマネージャー | |
2 | Lễ tân nhà hàng | レストランの受け | れすとらんのうけ |
3 | Nhân viên pha chế | バーテンダー | |
4 | Nhân viên chạy món | フードスタッフ | |
5 | Nhân viên thu ngân | レジ | |
6 | Bếp trưởng | シェフ | |
7 | Đầu bếp | シェフ | |
8 | Phụ bếp | 副料理 | ふくりょうり |
9 | Bồi bàn | ウェイター | |
10 | Người chuẩn bị thịt | ブッチャー | |
11 | Người làm món tráng miệng | パストリー | |
12 | Người phụ trách món nguội | ガテマンジャー | |
13 | Thợ làm bánh | ベーカー | |
14 | Bộ phận bếp | 調理部 | ちょうりぶ |
15 | Bảo vệ | ガード | |
16 | Phục vụ bàn | ウェイトレス | |
17 | Bộ phận cung cấp dịch vụ ăn uống | 料飲部 | りょういんぶ |
18 | Món khai vị | 前菜 | ぜんさい |
19 | Món chính | メインディッシュ | |
20 | Món tráng miệng | デザート |