Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
NHÀ HÀNG (Phần IV)


Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành nhà hàng. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm
41 Món lẩu なべ物 なべもの
42 Món lẩu thịt bò với nước tương すきやき  
43 Món nhúng しゃぶしゃぶ  
44 Dịch vụ サービス  
45 Danh sách リスト  
46 Bảng giá  値段表 ねだんおもて
47 Cái ly コップ  
48 Ly giấy 紙コップ かみこっぷ
49 Ly nhựa プラコップ  
50 Hóa đơn  請求書 せいしゅうしょ
51 Gia vị (nói chung) 調味料 ちょうみりょう
52 Khăn ăn ナプキン  
53 Khăn trải bàn テーブルかけ  
54 Lò nướng オーブン  
55 Lò vi sóng 電子レンジ でんしれんじ
56 Vết bẩn 汚れ よごれ
57 Tủ chén bát 食器棚 しょっきだな
58 Ống hút ストロー  
59 Tiền hoa hồng 手数料 てすうりょう
60 Tạp dề エプロン  

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 5 của chủ đề NHÀ HÀNG. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/