
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG (Phần 9)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A - Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm |
41 | Món lẩu | なべ物 | なべもの |
42 | Món lẩu thịt bò với nước tương | すきやき | |
43 | Món nhúng | しゃぶしゃぶ | |
44 | Dịch vụ | サービス | |
45 | Danh sách | リスト | |
46 | Bảng giá | 値段表 | ねだんおもて |
47 | Cái ly | コップ | |
48 | Ly giấy | 紙コップ | かみこっぷ |
49 | Ly nhựa | プラコップ | |
50 | Hóa đơn | 請求書 | せいしゅうしょ |
51 | Gia vị (nói chung) | 調味料 | ちょうみりょう |
52 | Khăn ăn | ナプキン | |
53 | Khăn trải bàn | テーブルかけ | |
54 | Lò nướng | オーブン | |
55 | Lò vi sóng | 電子レンジ | でんしれんじ |
56 | Vết bẩn | 汚れ | よごれ |
57 | Tủ chén bát | 食器棚 | しょっきだな |
58 | Ống hút | ストロー | |
59 | Tiền hoa hồng | 手数料 | てすうりょう |
60 | Tạp dề | エプロン |