
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG (Phần 9)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A - Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm |
121 | Đồ nhắm rượu | お摘み | おつまみ |
122 | Khoai tây chiên | ポテトフライ | |
123 | Đậu tương luộc | 枝豆 | えだまめ |
124 | Gà rán | からあげ | |
125 | Trứng cút ngâm tương | うずらのおじたま | |
126 | Cacao | ココア | |
127 | Sinh tố | 生ジュース | なまじゅーす |
128 | Nước dừa | ココナッツジュース | |
129 | Nước Sprite | スパライト | |
130 | Nước Coca-cola | コーラ | |
131 | Nước soda | ソーダ | |
132 | Nước khoáng | ミネラルウォーター | |
133 | Nước ép dưa lưới | メロンジュース | |
134 | Nước ép dưa hấu | スイカジュース | |
135 | Nước ép xoài | マンゴージュース | |
136 | Nước ép cà chua | トマトジュース | |
137 | Nước ép dứa / Nước ép thơm | パイナップルジュース | |
139 | Nước cam | オレンジジュース | |
140 | Hồng trà | 紅茶 | こうちゃ |