Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
Phiên Âm
1
Món nướng
グリル
2
Món quay
焙煎料理
ばいせんりょうり
3
Món hầm
煮込む料理
にこむりょうり
4
Món chiên
揚げ物
あげもの
5
Món trộn
ミックスディッシュ
6
Lò vi sóng
電子レンジ
7
Lò nướng
オーブン
8
Máy nướng bánh mì lát
トースター
9
Máy đánh trứng
泡立て器
あわだてき
10
Máy xay sinh tố
ミキサー
11
Máy rửa chén
食器洗い機 / 食洗器
しょっきあらいき / しょくせんき
12
Máy pha cà phê
コーヒーメーカー
13
Máy chế biến thực phẩm
フードプロセッサー
14
Máy ép hoa quả
ジューサー
15
Bếp điện
16
Bếp nấu
調理用コンロ
ちょうりようこんろ
17
Bếp lò di động
コンロ
18
Nồi cơm điện
クッカー
19
Ấm đun nước
ケトル / 湯沸かし器
ゆわかしき
20
Ấm nước
薬缶
やかん
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 3 của chủ đề NHÀ HÀNG. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất. Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé. ---------- 🌹🌹----------- 📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503 108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản Hotline: 0889739982 service@kienvang-jp.vn https://www.kienvang-jp.vn/ https://www.facebook.com/kienvangjsc17/ Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank Hotline: 0842755459 connect@daifuku-hr.vn https://daifuku-hr.vn/ https://www.facebook.com/daifuku2024/