Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
NHÀ HÀNG (Phần II)


Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm
1 Món nướng  グリル  
2 Món quay  焙煎料理 ばいせんりょうり
3 Món hầm 煮込む料理 にこむりょうり
4 Món chiên 揚げ物 あげもの
5 Món trộn ミックスディッシュ  
6 Lò vi sóng 電子レンジ  
7 Lò nướng オーブン  
8 Máy nướng bánh mì lát トースター  
9 Máy đánh trứng 泡立て器 あわだてき
10 Máy xay sinh tố  ミキサー  
11 Máy rửa chén  食器洗い機 / 食洗器 しょっきあらいき / しょくせんき
12 Máy pha cà phê コーヒーメーカー  
13 Máy chế biến thực phẩm フードプロセッサー  
14 Máy ép hoa quả ジューサー  
15 Bếp điện    
16 Bếp nấu 調理用コンロ ちょうりようこんろ
17 Bếp lò di động  コンロ  
18 Nồi cơm điện クッカー  
19 Ấm đun nước ケトル / 湯沸かし器 ゆわかしき
20 Ấm nước 薬缶 やかん

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 3 của chủ đề NHÀ HÀNG. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/