Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành nhà hàng. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
Phiên Âm
141
Trà Nhật
日本茶
にほんちゃ
142
Trà ô long
ウーロン茶
うーろんちゃ
143
Trà xanh
緑茶
りょくちゃ
144
Trà sen
蓮茶
はすちゃ
145
Mạt trà
抹茶
まっちゃ
146
Dấm
酢
す
147
Dầu
油
あぶら
148
Đường
砂糖
さとう
149
Tiêu
胡椒
こしょう
150
Mayonaise
マヨネーズ
151
Muối
塩
しお
152
Mù tạt
カラシ
153
Gừng
しょうが
154
Nước mắm
ナンプラー
155
Nước tương / XÌ dầu
醬油
しょうゆ
156
Cái khay
トレー
159
Cái xạn
箆
へら
160
Cái mâm
盆
ぼん
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất. Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé. ---------- 🌹🌹----------- 📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503 108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản Hotline: 0889739982 service@kienvang-jp.vn https://www.kienvang-jp.vn/ https://www.facebook.com/kienvangjsc17/ Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank Hotline: 0842755459 connect@daifuku-hr.vn https://daifuku-hr.vn/ https://www.facebook.com/daifuku2024/