Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT TIẾNG VIỆT TIẾNG NHẬT PHIÊN ÂM  
121 Thiết bị an toàn kiểu thao tác bằng hai tay 両手操作式安全装置 りょうてそうさしきあんぜんそうち
122 Thiết bị an toàn loại tia sáng 光線式安全装置 こうせんしきあんぜんそうち
123 Thiết bị an toàn loại tấm chắn カード式安全装置 かーどしきあんぜんそうち
124 Thiết bị bảo vệ tai イヤーマフ いやーまふ
125 Thiết bị canh thẳng レベラー れべらー
126 Thiết bị chất lên 積み込み装置 つみこみそうち
127 Thiết bị chỉnh thẳng hàng 矯正装置 きょうせいそうち
128 Thiết bị cân bằng đối trọng  カウンタバランサ かうんたばらんさ
129 Thiết bị làm gấp khúc しわ押さえ しわおさえ
130 Thiết bị tháo khuôn ストリッパ すとりっぱ
131 Thiết bị tháo khuôn có thể di chuyển 可動ストリッパ かどうすとりっぱ
132 Thiết bị tháo khuôn cố định  固定ストリッパ こていすとりっぱ
133 Thiết bị tiến 送り装置 おくりそうち
134 Thiết bị tự động hóa 自動化装置 じどうかそうち
135 Thép tấm cán nguội 冷間圧延鋼板 れいかんあつえんこうはん
136 Thép tấm cán nóng 熱感圧延鋼板 ねっかんあつえんこうはん
137 Thước chia vạch  本尺目盛 ほんじゃくめもり
138 Thước cặp ノギス のぎす
139 Trắc vi kế マイクロメータ まいくろめーた
140 Trục quay クランク軸 くらんくじく


Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 7 của chủ đề DẬP KIM LOẠI. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/