
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG (Phần 9)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A - Z
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | |
1 | Bavia | バり | ||
2 | Bàn ren | ダイ | ||
3 | Bàn ren R | ダイR | だいあーる | |
4 | Bán kính (R) | アール (R) | ||
5 | Bán kính uốn | 曲げ半径 | まげはんけい | |
6 | Bánh đà | フライホィール | ||
7 | Bước tiến | 送りビッチ | おくりびっち | |
8 | Bạt mép | チッピング | ちっぴんぐ | |
9 | Bật lò xo | スプリングバック | ||
10 | Bật ra | ノックアウト | ||
11 | Bề mặt bị hư hại | 破断面 | はだんめい | |
12 | Bề mặt cắt ghiền | せん断面 | せんだんめん | |
13 | Bề mặt trực quay | スピンドル面 | すぴ·んどるめん | |
14 | Bệ đỡ | ベッド | ||
15 | Bộ bàn ren | ダイセット | ||
16 | Bộ nạp có thiết bị kẹp (Gripper feeder) |
グリッパーフィーダ | ||
17 | Chiều cao bàn ren | ダイハイト | ||
18 | Chiều dài chu kỳ | ストローク長さ | すとろーくながさ | |
19 | Chiều dài tiến | 送り長さ | おくりながさ | |
20 | Chu kỳ | ストローク |