Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
KHUÔN NHỰA (PHẦN IX)
 
Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm  
161 Vòng định vị ロケートリング  
162 Vô định hình 非晶性 ひしょうせい
163 Vết lõm   ひけ
164 Vết nứt
(nứt thành rãnh)
クラッキング
(亀裂)
くらっきんぐ
(きれつ)
165 Vết nứt li ti クレージング
(ひび)
 
166 Vệt dòng chảy フローマーク  
167 Xe nâng hàng  フォークリフト  
168 Xe đẩy  台車 だいしゃ
169 Áp lực phun 射出圧力 しゃしゅつあつりょく
170 Áp lực trực tiếp 直圧式 ちょくあつしき
171 Áp suất ngược 背圧 はいあつ
172 Ép nóng サーもフォーミング  
173 Đinh ốだいしゃ スクリュー  
174 Điều kiện khuôn 成形条件  
175 Đo kích thước 寸法測定 すんぽうそくてい
176 Đánh bóng つやだし  
177 Đóng dấu khuôn 型きず かたきず
178 Đóng gói gộp オーバーパック  
179 Đường dẫn  ランナー  
180 Đường dẫn hình chữ U U字型ランナー ゆーじがたらんなー

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 10 của chủ đề KHUÔN NHỰA. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/