Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
XÂY DỰNG (PHẦN III)

Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm
21 Đo đạc 測る はかる
22 Đơn vị đo chiều dài ( jyo=shaku=/m=.m ) じょう
23 Đơn vị đo chiều dài ( ken=m ) けん
24 Máy bào tự động 自動かんな盤 じぶつかんなばん
25 Mũ bảo hộ ヘルメット  
26 Sàn đất 土間 どま
27 Móng nhà 土台 どだい
28 Xe ủi đất ブルドーザー  
29 Xe lu ロード・ローラー  
30 Xe ben ダンプカー  
31 Xe nâng フォークリフト  
32 Trần nhà 天井 てんじょう
33 Xà nhà 上棟 じょうとう
34 Bê tông コンクリート  
35  Cưa sắt 弓のこ ゆみのこ
36 Cưa tay のこぎり  
37 Đồ kim loại 金物 かなもの
38 Cái kìm ペンチ  
39 Công cụ, dụng cụ 工具 こうぐ
40 Dụng cụ bào gỗ かんな  

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 4 của chủ đề XÂY DỰNG
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/