
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG (Phần 2)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A - Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm |
81 | Nền nhà | 土台 | どだい |
82 | Móng nhà làm bằng cách đóng | くいうち基礎 | くいうちきそ |
83 | Mái lợp ngói | かわらぶき | |
84 | Phiến đá dùng lợp nhà | スレート | |
85 | Cường độ | 強度 | きょうど |
86 | Chất sáp để đánh bóng | ワックス | |
87 | Dụng cụ lọc không khí | 空気清浄装置 | くうきせいじょうそうち |
88 | Nơi, chỗ làm | 現場 | げんば |
89 | Mét vuông | 平方メートル | へいほうめーとる |
90 | Mét khối | 立方メートル | りっぽうめーとる |
91 | Lỗ thông hơi | 空気孔 | くうきこう |
92 | Mài bớt | 削る | けずる |
93 | Nhịp (nhịp cầu, nhịp giàn giáo) |
スペン | |
94 | Nhịp cầu | 径間 | けいかん |
95 | Khe co giãn của cầu (bằng thép hình răng cưa thường thấy ở trên bề mặt cầu) |
伸縮装置 | しんしゅくそうち |
96 | Đục lỗ | 穴開け | あなあけ |
97 | Bu lông (đóng vào bên trong bê tông, trụ cột, tường để chống rung khi xảy ra động đất) | アンカーボルト | |
98 | Giá để hàng cho xe nâng | パレット | |
99 | Quần áo bảo hộ | 作業服 | さぎょうふく |
100 | Găng tay bảo hộ | 手袋 | てぶくろ |