
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 4)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM |
41 | Chi tiết gia công | 加工物 | かこうぶつ |
42 | Chìa vặn | レンチ | |
43 | Chuôi | シャンク | |
44 | Con lăn | プーリ | |
45 | Công đoạn gia công | 工程 | |
46 | Công tắc nguồn điện | 電源スイッチ | でんげん)スイッチ |
47 | Cột | コラム | |
48 | Cột tiêu đề | 表題欄 | ひょうだいらん |
49 | Cơ chế chuyển động lên xuống trong ống lót trục chính | クイル上下移動機構 | クイルじょうげいどうきこう |
50 | Cờ lê | スパナ | |
51 | Dao phay | カッタ | |
52 | Dao phay mặt đứng (chính diện) | 正面フライス | しょうめんフライス |
53 | Dao tiện có miếng độn | スローアウェイバイト | |
54 | Dao tiện tinh cổ cong | ヘール仕上げバイト | ヘールしあげバイト |
55 | Dầu cắt gọt | 切削油 | せっさくゆ |
56 | Doa lỗ | 中ぐり | なかぐり |
57 | Dung môi hữu cơ | 有機溶剤 | ゆうきようざい |
58 | Dùng để làm sạch | 洗浄作用 | せんじょうさよう |
59 | Dụng cụ cắt gọt | 切削工具 | せっさくこうぐ |
60 | Dụng cụ đi kèm | 取付具 | とりつけぐ |