Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc


Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành cơ khí. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT TIẾNG VIỆT TIẾNG NHẬT PHIÊN ÂM
61 Dự báo nguy hiểm 危険予知 きけんよち
62 Dừng khẩn cấp  非常停止 ひじょうていし
63 Đai chữ V Vベルト  
64 Đánh dấu けがき  
65 Đầu chụp kim loại 口金 ぐちがね
66 Đầu chụp kim loại phía cố định 固定側口金 こていがわくちがね
67 Đầu kẹp mũi khoan ドリルチャック  
68 Đầu lưỡi ノーズ  
69 Đề phòng điện giật
感電注意
かんでんちゅうい
70 Điện một chiều  直流 ちょくりゅう
71 Điện xoay chiều ba pha 三相交流 さんそうこうりゅう
72 Điện xoay chiều một pha 単相交流 たんそうこうりゅう
73 Điều khiển bằng giá trị số 数値制御 すうちせいぎょ
74 Điều kiện cắt gọt 切削条件 せっさくじょうけん
75 Đinh chìm có ren スタッドボルト  
76 Đồ gá 治具 じぐ
77 Đồ gá kẹp クランプバイト  
78 Độ bền kéo căng 引張強さ ひっぱりつよさ
79 Độ chính xác 精度 せいど
80 Độ cứng 硬さ かたさ
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 5 của chủ đề cơ khí
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/