
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 4)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm |
1 | 5S | ごえす | |
2 | Bavia | バリ | |
3 | Bu lông vòng | アイボルト | |
4 | Bàn có đinh | 固定盤" | こていばん |
5 | Bàn di động | 可勤盤" | かどうばん |
6 | Bàn khoan | ボール盤 | ばーるばん |
7 | Bàn máp | 定盤 | じょうん |
8 | Bạc lót | スリープ | |
9 | Bắn ở lớp phong hóa | ショートョット | |
10 | Bệ để hàng | パレット | |
11 | Bộ gia nhiệt | バンドヒータ | |
12 | Calip có mặt số (đồng hồ đo) | イヤルゲージ | |
13 | Cao phân tử | 高分子 | こうぶんし |
14 | Chiller(máy làm mát khuôn) | チラー· | |
15 | Chu kỳ mở và đóng khuôn | 型開開ストーク | かたかいへいすとろ-く |
16 | Chuyển V-P | V-P切換え | ぶい-びーきりかえ |
17 | Chuẩn quy chiếu | 基準ゲージ | きじんげーじ |
18 | Chất bôi trơn khuôn | 離型劑 | りけいざい |
19 | Chất trung gian | 媒体 | ばいたい |
20 | Chế phẩm để mài | 研磨劑 | けんまい |