
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG (Phần 9)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A - Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm | |
1 | 5S | ごえす | ||
2 | Bavia | バリ | ||
3 | Bu lông vòng | アイボルト | ||
4 | Bàn có đinh | 固定盤" | こていばん | |
5 | Bàn di động | 可勤盤" | かどうばん | |
6 | Bàn khoan | ボール盤 | ばーるばん | |
7 | Bàn máp | 定盤 | じょうん | |
8 | Bạc lót | スリープ | ||
9 | Bắn ở lớp phong hóa | ショートョット | ||
10 | Bệ để hàng | パレット | ||
11 | Bộ gia nhiệt | バンドヒータ | ||
12 | Calip có mặt số (đồng hồ đo) | イヤルゲージ | ||
13 | Cao phân tử | 高分子 | こうぶんし | |
14 | Chiller(máy làm mát khuôn) | チラー· | ||
15 | Chu kỳ mở và đóng khuôn | 型開開ストーク | かたかいへいすとろ-く | |
16 | Chuyển V-P | V-P切換え | ぶい-びーきりかえ | |
17 | Chuẩn quy chiếu | 基準ゲージ | きじんげーじ | |
18 | Chất bôi trơn khuôn | 離型劑 | りけいざい | |
19 | Chất trung gian | 媒体 | ばいたい | |
20 | Chế phẩm để mài | 研磨劑 | けんまい |