
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG (Phần 9)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A - Z
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | |
21 | Chốt dẫn hướng | ガイドビン | ||
22 | Chốt xiên | アンギュラービン | ||
23 | Chót đẩy | エジェタビン | ||
24 | Cong(vênh) | そり(曲がリ) | そりがリ | |
25 | Cân bằng đường đường sẵn | ランナーンス | ||
26 | Căn mẫu | プロックゲージ | ||
27 | Cường độ chịu kéo | 引張り強さ | ひっぱりつよさ | |
28 | Cặp nhiệt điện | 熱電対 | ねつでんい | |
29 | Cốc chính | 玉いれカップ | たまいれかっぶ | |
30 | Cổng kiểu cánh quạt | フンゲート | ||
31 | Cổng kiểu màng | フィルムゲート | ふいるむげーと | |
32 | Cổng kiểu điểm chốt | ビンイントゲー | ||
33 | Cổng ngầm | サブマリンゲート | ||
34 | Cổng trực tiếp | ダレクトゲート | ||
35 | Cổng đĩa | ディクゲート | ||
36 | Cửa an toàn | 安全ドア | あんぜんどあ | |
37 | Cửa van | ゲート | ||
38 | Cửa đập thẳng | サイドゲート | ||
39 | Cữ chặn | アンビル | ||
40 | Cữ chặn có bánh góc | チェットスップ |