Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
KHUÔN NHỰA (PHẦN VIII)
 
Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm  
141 Trao đổi nhiệt   電動熱 でんどうねつ
142 Trắc vi kế  マイクロメータ  
143 Trục chính  スピンドル  
144 Tái chế  リサイクル  
145 Tính cách điện 電気絶縁性 でんきぜつえんせい
146 Tính dẻo 可塑性 かそせい
147 Tính hút ẩm 吸湿性 きゅうしつせい
148 Tính kết tinh 結晶性 けっしょうせい
149 Tấm bàn ren  ダイプレート  
150 Tấm giựt đuôi keo ランナーストリッパープレート  
151 Tấm khuôn phía di động 可動側型板 かどうがわかたいた
152 Tấm phía trên cố định 固定側型板 こていがわかたいた
153 Tẩy bề mặt はく離 はくり
154 Tỏa nhiệt cắt nghiền せん断発熱 せんだんはつねつ
155 Tốc độ dòng nóng chảy メルとフローレート  
156 Tỷ lệ lỗi 不良率 ふりょうりつ
157 Uốn góc コーナーアール  
158 Viên nhỏ (pellet) ペレット  
159 Vành  リブ  
160 Vòi phun ノズル  

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 9 của chủ đề KHUÔN NHỰA. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/