
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 10)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | |
21 | Công suất điện cho phép | 許容電力 | きょようでんりょく | |
22 | Công việc hàn | はんだ付け | はんだづけ | |
23 | Cờ lê điều chỉnh | モンキレンチ | ||
24 | Cuộn dây cảm điện | コイル | ||
25 | Cực âm | カソード | ||
26 | Cực dương | アノード | ||
27 | Cực nền | ベース | ||
28 | Cực phát | エミッタ | えみった | |
Cực thu | コレクタ | |||
30 | Cường độ dòng điện cho phép | 許容電流値 | きょようでんりゅうち | |
31 | Chất bán dẫn | 半導体 | はんどうたい | |
32 | Chất bán dẫn loại n | n型半導体 | えぬがたはんどうたい | |
33 | Chất bán dẫn loại p | p型半導体 | ぴーがたはんどうたい | |
34 | Chất cách điện | 絶縁体 | ぜつえんたい | |
35 | Chất dẫn điện | 導体 | どうたい | |
36 | Chất hàn | はんだ | ||
37 | Chát hàn chứa nhựa thông | や二入りはんだ | ||
38 | Chất hàn không chứa chì | 鉛フリーはんだ | なまりふりーはんだ | |
39 | Chệch hướng | 偏向 | へんこう | |
40 | Chỉnh lưu | 清流 | せいりゅう |