
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 10)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | |
41 | Chỉnh lưu nửa sóng | 半波整流 | はんぱせいりゅう | |
42 | Chức năng chuyển mạch | スイッチ機能 | すいっちきのう | |
43 | Dải buộc dây thành bó | 側線バンド | そくせんばんど | |
44 | Dải điểm nối | 端子板 | たんしばん | |
45 | Dây có sợi xoắn | より線 | よりせん | |
46 | Dây dẫn | リード線 | りーどせん | |
47 | Dây đa lõi | 複芯線 | ふくしんせん | |
48 | Dây điện bọc vinyl cách điện | ビニル絶縁電線 | びにるぜつえんでんせん | |
49 | Dây lõi | 芯線 | しんせん | |
50 | Dây lõi đơn | 単芯線 | たんしんせん | |
51 | Dây tráng sơn êmay | エナメル線 | えなめるせん | |
52 | Dò sóng | 検版 | けんぱ | |
53 | Dòng điện | 電流 | でんりゅう | |
54 | Dòng điện định mức | 定格電流 | ていかくでんりゅう | |
55 | Dòng điện một chiều | 直流 | ちょくりゅう | |
56 | Dòng điện xoay chiều | 交流 | こうりゅう | |
57 | Dụng cụ ép hình | 圧着工具 | あっちゃくこうぐ | |
58 | Dụng cụ uốn cong dây dẫn | リード曲げ治具 | りーどまげじぐ | |
59 | Dung môi hữu cơ | 有機溶剤 | ゆうきようざい | |
60 | Đai ốc xoáy của panme | シンブル |